Có 3 kết quả:
模块 mó kuài ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ • 模塊 mó kuài ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ • 磨快 mó kuài ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) module (in software)
(2) functional unit
(3) component part
(2) functional unit
(3) component part
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) module (in software)
(2) functional unit
(3) component part
(2) functional unit
(3) component part
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sharpen
(2) to grind (knife blades)
(2) to grind (knife blades)
Bình luận 0